Đồng hồ vạn năng để bàn GW INSTEK GDM-8342 (0.02% (tương đương 5 1/2digit), USB storage )
Hãng sản xuất: GW INSTEK Model: GDM-8342 Xuất xứ: China (Trung Quốc) Bảo hành: 12 Tháng - Yêu cầu báo giá
- Liên hệ
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222)730.39.68
TP. HCM: (028) 38.119.636
Thông số kỹ thuật:
DCV: 500mV, 5V, 50V, 500V, 1000V/10μV, 100μV, 1mV, 10mV, 100mV/ 0.02%
Ω: 500Ω, 5kΩ, 50kΩ, 500kΩ, 5MΩ, 50MΩ/ 10mΩ, 100mΩ, 1Ω, 10Ω, 100Ω, 1kΩ/0.1%
DCA: 500μA, 5mA, 50mA, 500mA, 5A, 10A/ 10nA, 100nA, 1μA, 10μA, 100μA, 1mA/ 0.05%
Diode test: 5V/ 100μV/0.05%
C: 5nF: 0.5~1nF/0.001nF/2%
50nF: 5~10nF/0.01nF/2%
500nF/0.1nF/2%
5μF/1nF/2%
50μF/10nF/2%True RMS ACV(or AC+DC): 500mV, 5V, 50V, 500V, 750V/10μV, 100μV, 1mV, 10mV, 100mV.
True RMS ACA(or AC+DC): 500μA, 5mA, 50mA, 500mA, 5A, 10A/ 10nA, 100nA, 1μA, 10μA, 100μA, 1mA.
f: 1MHz/ 0.01%
Nhiệt độ: -200 °C ~ +300 °C/0.1 °C
Màn hình: VFD, 2 màu.
Giao tiếp: USB Device, USB Host
Nguồn điện: AC 100 V / 120 V / 220 V / 240 V ±10%, 50-60Hz
Kích thước và cân nặng: 265(W) x 107(H) x 302(D) mm. 2.9kg
Phụ kiện: 1 sổ hướng dẫn sử dụng, 1 dây nguồn, Test lead GTL-207 x 1, 1 đĩa CD
Function |
Range (*2) |
Resolution |
Input Resistance |
Accuracy(*1) |
DC Voltage |
500.00 mV |
10μV |
10MΩ or >10GΩ |
0.02 + 4 |
5.0000 V |
100μV |
10MΩ or >10GΩ |
0.02 + 4 |
|
50.000 V |
1mV |
11.11MΩ |
0.02 + 4 |
|
500.00 V |
10mV |
10.1MΩ |
0.02 + 4 |
|
1000.0 V |
100mV |
10MΩ |
0.02 + 4 |
|
Resistance |
500.00 Ω |
10mΩ |
0.83mA |
0.10 + 5 (*3) |
5.0000 kΩ |
100mΩ |
0.83mA |
0.10 + 3 (*3) |
|
50.000 kΩ |
1Ω |
83μA |
0.10 + 3 |
|
500.00 kΩ |
10Ω |
8.3μA |
0.10 + 3 |
|
5.0000 MΩ |
100Ω |
830nA |
0.10 + 3 |
|
50.000 MΩ |
1kΩ |
560nA//10 MΩ |
0.30 + 3 |
|
DC Current |
500.00 μA |
10nA |
0.06V max. |
0.05 + 5 |
5.0000 mA |
100nA |
0.6V max. |
0.05 + 4 |
|
50.000 mA |
1μA |
0.14V max. |
0.05 + 4 |
|
|
10μA |
1.4V max. |
0.10 + 4 |
|
|
100μA |
0.5V max. |
0.25 + 5 |
|
|
1mA |
0.8V max. |
0.25 + 5 |
|
Continuity |
5000.0 Ω |
100mΩ |
0.83mA |
0.10 + 5 |
Diode Test |
5.0000 V |
100μV |
0.83mA |
0.05 + 5 |
Capacitance |
5.000 nF: 0.5~1nF |
0.001nF |
8.3μA |
2.00 + 20 |
5.000 nF: 1~5nF |
0.001nF |
8.3μA |
2.00 + 10 |
|
50.00 nF: 5~10nF |
0.01nF |
8.3μA |
2.00 + 30 |
|
50.00 nF: 10~50nF |
0.01nF |
8.3μA |
2.00 + 10 |
|
500.0 nF |
0.1nF |
83μA |
2.00 + 4 |
|
5.000 μF |
1nF |
0.56mA |
2.00 + 4 |
|
50.00 μF |
10nF |
0.83mA |
2.00 + 4 |
|
True RMS Volatge (*4/*5/*6) |
500.00 mV |
10μV |
30Hz – 50Hz |
1.00 + 40 |
50Hz – 10kHz |
0.50 + 40 |
|||
10kHz – 30kHz |
2.00 + 60 |
|||
30kHz – 100kHz |
3.00 + 120 |
|||
5.0000 V |
100μV |
30Hz – 50Hz |
1.00 + 20 |
|
50Hz – 10kHz |
0.35 + 15 |
|||
10kHz – 30kHz |
1.00 + 20 |
|||
30kHz – 100kHz |
3.00 + 50 |
|||
50.000 V |
1mV |
30Hz – 50Hz |
1.00 + 20 |
|
50Hz – 10kHz |
0.35 + 15 |
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch