Máy phân tích đa năng HANNA HI83208-02
Hãng sản xuất: HANNA Model: HI83208-02 Xuất xứ: Rô-ma-ni Bảo hành: 12 Tháng - Yêu cầu báo giá
- Liên hệ
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222)730.39.68
TP. HCM: (028) 38.119.636
Hãng sản xuất: Hanna
Model: HI83208-02
Bảo hành: 12 tháng
Đèn nguồn: lên đến 5 đèn Tungsten với các biên độ lọc nhiễu hẹp khác nhau
Đèn chỉ thị: silicon photocell
Môi trường: 0 – 50 0C (32 - 1220F); max 90% RH không ngưng tụ
Nguồn: adapter 12 VDC ngoài hoặc tích hợp sạc
Kích thước: 235 x 200 x 110 mm
Trọng lượng: 0.9 kg
Thông số: Thang đo/ Phương pháp/ Mã thuốc thử
Ammonia LR: 0.00 to 3.00 mg/L (ppm)/ Nessler/HI 93700-01(Option)
Ammonia MR: 0.00 to 10.00 mg/L (ppm)/ Nessler/HI 93715-01(Option)
Chlorine, Free: 0.00 to 2.50 mg/L (ppm)/ DPD/HI 93701-01(Option)
Chlorine, Total: 0.00 to 3.50 mg/L (ppm)/ DPD/ HI 93711-01(Option)
Copper HR: 0.00 to 5.00 mg/L (ppm)/ Bicinchoninate/ HI 93702-01(Option)
Copper LR: 0 to 1000 µg/L/ Bicinchoninate/ HI 95747-01(Option)
Fluoride: 0.00 to 2.00 mg/L (ppm)/ SPADNS/ HI 93729-01(Option)
Iron HR: 0.00 to 5.00 mg/L (ppm)/ Phenantroline/ HI 93721-01(Option)
Iron LR: 0 to 400 µg/L/ TPTZ/ HI 93746-01(Option)
Manganese HR: 0.0 to 20.0 mg/L (ppm)/ Periodate/ HI 93709-01(Option)
Manganese LR: 0 to 300 µg/L/ PAN/ HI 93748-01
Molybdenum: 0.0 to 40.0 mg/L (ppm)/ Mercaptoacetic Acid/ HI 93730-01(Option)
Nickel HR: 0.00 to 7.00 g/L/ Photometric/ HI 93726-01(Option)
Nickel LR: 0.000 to 1.000 mg/L (ppm)/ PAN/ HI 93740-01(Option)
Nitrate: 0.0 to 30.0 mg/L (ppm)/ Cadmium Reduction/ HI 93728-01(Option)
Oxygen, Dissolved: 0.0 to 10.0 mg/L (ppm)/ Winkler/ HI 93732-01(Option)
pH: 6.5 to 8.5 pH/ Phenol Red/ HI 93710-01(Option)
Phosphate HR: 0.0 to 30.0 mg/L (ppm)/ Amino Acid/ HI 93717-01(Option)
Phosphate LR: 0.00 to 2.50 mg/L (ppm)/ Ascorbic Acid/ HI 93713-01(Option)
Phosphorus: 0.0 to 15.0 mg/L (ppm)/ Amino Acid/ HI 93706-01(Option)
Silica: 0.00 to 2.00 mg/L (ppm)/ Heteropoly blue/ HI 93705-01(Option)
Silver: 0.000 to 1.000 mg/L (ppm)/ PAN/ HI 93737-01(Option)
Zinc: 0.00 to 3.00 mg/L (ppm)/ Zincon/ HI 93731-01(Option)
Phụ kiện kèm theo: (2) cuvettes mẫu với nắp đậy, khăn lau cuvettes, chai thủy tinh 60ml cho phân tích Oxy hòa tan, kéo, nguồn adapter AC/DC và hướng dẫn sử dụng
Ngừng sản xuất - thay thế bằng model HI83308-02
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch