For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Camera phát hiện rò rỉ khí hồng ngoại FLIR FLIR GF77 25° HR (9.5-12µm) + 6°HR (9.5-12 µm) (320 × 240 (76,800 pixel); 25° LR + 6° LR; 9.5 đến 12 µm)

Độ phân giải IR: 320 × 240 (76,800 pixel)

Độ nhạy khí [NECL]: SF6: <1 ppm × m, C₂H₄: <20 ppm × m, NH: <20 ppm × m, R-12: <4 ppm × m (ΔT = 10°C, Khoảng cách = 1 m)

Khoảng cách điểm ảnh: 25 µm

Độ chính xác: ≤100°C ± 3°C (±5.4°F), >100°C ±3% (nhiệt độ môi trường 15 đến 35°C / 59 đến 95°F)

Dải quang phổ: 9.5 đến 12 µm


Hình ảnh & Quang học

Ống kính khả dụng: 25° LR và 6° LR(cần hiệu chuẩn dịch vụ)

Khoảng cách điểm ảnh: 25 µm

Loại cảm biến: Microbolometer không làm mát

Zoom kỹ thuật số: 1–6× liên tục

Trường nhìn (FOV): 25° lens: 25° × 19°, 6° lens: 6.4° × 4.9°

f-number: 25° lens: 1.04, 6° lens: 1.35

Tiêu cự: 25° lens: 18 mm (0.71 in), 6° lens: 74 mm (2.9 in)

Độ nhạy khí [NECL]: SF6: <1 ppm × m, C₂H₄: <20 ppm × m, NH: <20 ppm × m, R-12: <4 ppm × m (ΔT = 10°C, Khoảng cách = 1 m)

Tần số hình ảnh: 30 Hz

Độ phân giải hồng ngoại: 320 × 240 pixel

Khoảng cách lấy nét tối thiểu: 25° lens: 0.3 m (0.98 ft), 6° lens: 5 m (16.4 ft)

Khoảng cách lấy nét tối thiểu với MSX: 25° lens: 0.65 m (2.1 ft)

Ghi video IR không đo bức xạ: H.264 vào thẻ nhớ

Truyền video IR không đo bức xạ: H.264, MPEG-4 qua RTSP qua Wi-Fi; MJPEG qua UVC hoặc Wi-Fi

Màn hình trên máy ảnh: Màn hình cảm ứng LCD 4" QVGA 640 × 480 pixel, tự động xoay

Ghi video IR đo bức xạ: Ghi đo bức xạ thời gian thực (.csq)

Truyền video IR đo bức xạ: Nén, qua UVC

Độ phân giải không gian (IFOV): 25° lens: 1.4 mrad/pixel, 6° lens: 0.36 mrad/pixel

Dải quang phổ: 9.5 đến 12 µm

Độ nhạy nhiệt/NETD: 25° lens: <25 mK tại 30°C (86°F) , 6° lens: <40 mK tại 30°C (86°F)


Đo lường & Phân tích

Độ chính xác: ≤100°C ± 3°C (±5.4°F), >100°C ±3% (nhiệt độ môi trường 15 đến 35°C / 59 đến 95°F)


Truyền thông & Lưu trữ dữ liệu

Định dạng tệp ảnh: JPEG tiêu chuẩn, bao gồm dữ liệu đo. Chế độ chỉ hồng ngoại

Giao diện: USB 2.0, Bluetooth®, Wi-Fi, DisplayPort

Bộ nhớ lưu trữ: Thẻ SD có thể tháo rời


Tổng quan

Kích thước [L × W × H]: Ống kính dọc: 150.5 × 201.3 × 84.1 mm (5.9 × 7.9 × 3.3 in), Ống kính ngang: 150.5 × 201.3 × 167.3 mm (5.9 × 7.9 × 6.6 in)

Trọng lượng [bao gồm ống kính & pin]: 1.9 kg (4.2 lb)


Nguồn điện

Thời gian hoạt động của pin: >4 giờ ở 25°C (68°F) với mức sử dụng điển hình

Loại pin: Pin Li-ion sạc lại

Điện áp pin: 3.6 V


Môi trường & Chứng nhận

Cấp bảo vệ: IP54 (IEC 60529)

Trang bị: UNC ¼″-20

Dải nhiệt độ hoạt động: -15 đến 50°C (5 đến 122°F)

Chống sốc & rung: 25 g (IEC 60068-2-27) / 2 g (IEC 60068-2-6)

Dải nhiệt độ lưu trữ: -40 đến 70°C (-40 đến 158°F)

Chi tiết

Datasheet


Brochure


Video


  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi