For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Thiết bị kiểm tra lắp đặt điện đa năng FLUKE 1652C

Đo điện áp AC: 500 V/ ± (0,8% + 3 digit)
Kiểm tra tính thông mạch: 20 Ω, 200 Ω, 2000 Ω/± (1,5%+3 digit)
Đo điện trở cách điện:
+ Điện áp kiểm tra: 250 V, 500V, 1000V
+ Dòng điện kiểm tra: 1 mA ở 250 kΩ, 1 mA ở 500 kΩ, 1 mA ở 1 MΩ
+ Độ chính xác:  ± (1,5%+ 3 digit)
+Giải phóng tích điện tự động: Hằng số thời gian giải phóng tích điện (discharge), 0,5 giây cho
C = 1 µF hoặc nhỏ hơn
+ Phát hiện mạch có điện: Hạn chế kiểm tra nếu điện áp đầu vào > 30 V trước khi bắt đầu kiểm tra
+ Tải điện dung tối đa: Có thể hoạt động với tải 5 µF
Đo trở kháng vòng lặp - giữa dây pha và dây nối đất
+ Dải đo: 100 - 500 VAC (50/60 Hz)
+ Kết nối đầu vào: Tùy chọn phím mềm
+ Trở kháng vòng lặp: Dây pha đến dây đất
+ Trở kháng dây dẫn: Pha - trung tính
+ Giới hạn đối với các lần kiểm tra liên tục: Tự động ngừng vì nhiệt sau 50 lần kiểm tra liên tục ở chu kỳ đo 10 giây một lần
+ Dòng điện kiểm tra tối đa ở 400 V: 20 A dạng hình sin trong 10 ms
+ Dòng điện kiểm tra tối đa ở 230 V: 12 A dạng hình sin trong 10 ms
Kiểm tra RCD: loại G, S, A, AC
Kiểm tra PFC, PSC
+ Dải đo: 0 - 25 kA
+ Độ chính xác: Được xác định bằng độ chính xác của phép đo điện trở vòng lặp và điện áp đường dây.
Kiểm tra thời gian ngắt: có
Dòng ngắt:
+ Dải dòng điện: 50% - 110% dòng điện định mức của RCD
+ Kích thước bước: 10% của IΔN
Chỉ báo thứ tự pha: có
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 10 x 25 x 12,5 cm
Khối lượng: 1,3 kg

Chi tiết

Manual

Thông số kỹ thuật

Đo điện áp AC

Dải đo:

 500 V

Độ phân giải:

 0,1 V

Độ chính xác (50 - 60 Hz)

 ± (0,8% + 3 digit)

Trở kháng đầu vào

 3,3 MΩ

Bảo vệ quá tải

 660 Vrms

Kiểm tra tính thông mạch

Dải đo (tự động):

 20 Ω, 200 Ω, 2000 Ω

Độ phân giải:

 0,01 Ω, 0,1 Ω, 1 Ω

Dòng điện kiểm tra:

 > 200 mA

Điện áp mạch hở:

 > 4 V

Độ chính xác:

 ± (1,5%+3 digit)

Đo điện trở cách điện

Điện áp kiểm tra:

 250 - 500 - 1000 V

 

 

Điện áp kiểm tra:

 250 V

Dòng điện kiểm tra:

 1 mA ở 250 kΩ

Dải đo/Độ phân giải:

 20 MΩ/0,01 MΩ

Dải đo/Độ phân giải:

 200 MΩ/0,1 MΩ

Độ chính xác:

 ± (1,5%+ 3 digit)

 

 

Điện áp kiểm tra:

 500 V

Dòng điện kiểm tra:

 1 mA ở 500 kΩ

Dải đo/Độ phân giải:

 20 MΩ/0,01 MΩ

Dải đo/Độ phân giải:

 200 MΩ/0,1 MΩ

Độ chính xác:

 ± (1,5%+ 3 digit)

Dải đo/Độ phân giải:

 500 MΩ/1 MΩ

Độ chính xác:

 10%

 

 

Điện áp kiểm tra:

 1000 V

Dòng điện kiểm tra:

 1 mA ở 1 MΩ

Dải đo/Độ phân giải:

 20 MΩ/0,01 MΩ

Dải đo/Độ phân giải:

 200 MΩ/0,1 MΩ

Độ chính xác:

 ± (1,5%+ 3 digit)

Dải đo/Độ phân giải:

 500 MΩ/1 MΩ

Độ chính xác:

 10%

 

 

Giải phóng tích điện tự động:

 Hằng số thời gian giải phóng tích điện (discharge), 0,5 giây cho
C = 1 µF hoặc nhỏ hơn

Phát hiện mạch có điện:

 Hạn chế kiểm tra nếu điện áp đầu vào > 30 V trước khi bắt đầu kiểm tra

Tải điện dung tối đa:

 Có thể hoạt động với tải 5 µF

Đo trở kháng vòng lặp - giữa dây pha và dây nối đất (Chế độ dòng lớn và chế độ không ngắt RCD non-trip)

Dải đo:

 100 - 500 VAC (50/60 Hz)

Kết nối đầu vào:

 Tùy chọn phím mềm

Trở kháng vòng lặp:

 Dây pha đến dây đất

Trở kháng dây dẫn:

 Pha - trung tính

Giới hạn đối với các lần kiểm tra liên tục:

 Tự động ngừng vì nhiệt sau 50 lần kiểm tra liên tục ở chu kỳ đo 10 giây một lần(thông thường)

 

 

Dòng điện kiểm tra Tối đa. Chế độ dòng lớn và không ngắt RCD:

 

Dòng điện kiểm tra tối đa ở 400 V

 20 A dạng hình sin trong 10 ms

Dòng điện kiểm tra tối đa ở 230 V

 12 A dạng hình sin trong 10 ms

 

 

Dải đo/Độ phân giải:

 20 Ω/0,01 Ω

<p class="MsoNormal" style="margin-bottom:0in;margin-bot
  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi