For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Máy đo OTDR cáp quang YOKOGAWA AQ7283J

Bước sóng (nm): 1310 ±25/1383 ±2/ 1550 ±25/1625 ±25

Số cổng quang: 1

Loại cáp quang: SM (ITU-T G.652)

Dải khoảng cách (km): 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10, 20, 30, 50, 100, 200, 300, 400, 512

Độ rộng xung (ns): 3, 10, 20, 30, 50, 100, 200, 300, 500, 1000, 2000, 5000, 10000, 20000

Vùng chết event (m): 0.6

Vùng chết suy hao (m): 3.5/4/4/4

Dải động (dB): 42/39/40/40

Đầu nối quang: Universal Adapter SC, FC, LC, và SC Angled-PC

Laser class: Class 1M (1383/1550/1625 nm),Class 3R (1310 nm)

Màn hình: TFT LCD màu 8.4-inch  (Độ phân giải: 800 × 600,màn hình cảm ứng điện dung đa chạm)

Giao diện điện: Bộ giao diện × 1,giao diện mô-đun × 1, USB 2.0 × 3 (TYPE A × 2, TYPE B (mini) × 1), Ethernet (10/100BASE-T, Option) × 1, khe cắm thẻ SD × 1

Điều khiển từ xa: USB TYPE B (mini), Ethernet (TCP/IP)

Bộ nhớ trong: ≥1000 dạng sóng , bộ nhớ ngoài: bộ nhớ USB, thẻ SD

Định dạng tệp: Dạng viết: SOR, CSV, SET, BMP, JPG, CFG, PDF, Dạng đọc: SOR, SET

Nhiệt độ hoạt động: −10 đến 50˚C (0 đến 40°C khi đang sử dụng AC adapter. 0 đến 35˚C khi đang sạc pin)

Nhiệt độ lưu kho: −20 đến 60˚C

Độ ẩm: 0 đến 90% RH (không ngưng tụ)

Độ cao: 4000 m

Nguồn điện: 100 đến 240VAC, 50/60Hz (AC adapter)

Pin: Lithium-ion, Thời gian hoạt động: 10-15h, Thời gian tái sạc:6h

Kích thước:~ 287 mm (W) × 210 mm (H) × 80 mm (D) (không bao gồm các phần nhô ra)

Trọng lượng: ~ 2.2 kg (bao gồm pin và bộ bảo vệ)

Chi tiết

Brochure


Instruction Manual

  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi