For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Máy đo điện, từ trường Wavecontrol SMP2 (WSN0002) (1 Hz - 40 GHz, phân tích phổ)

Phiên bản: Băng thông rộng (Broadband)
Đầu đo: tự động phát hiện và nhận dạng
Băng thông: 1 Hz - 40 GHz ( tùy thuộc vào đầu đo, chọn mua thêm dầu đo)
Phân tích phổ: 1 Hz - 400 kHz (FFT) (chỉ áp dụng với đầu đo có tính năng phân tích phổ WP400 hoặc WP400 -3 )
Giá trị đọc: Giá trị tức thời, max., min. và trung bình
Theo phương (X,Y,Z)
Đơn vị điện trường: V/m, kV/m, uW/cm2, mW/cm2, W/m2, % (phụ thuộc đầu đo)
Đơn vị từ trường: nT, uT, mT, T, A/m, %, mG (phụ thuộc đầu đo)
Thời gian ghi: Tùy chỉnh (từ 0.5 giây đến 6 phút)
Lập lịch đo: tùy chỉnh (lên đến 24 tiếng)
Dung lượng bộ nhớ: trên 1 triệu mẫu
Tải dữ liệu: Mini-USB và cáp quang
Cập nhật phần mềm: Mini-USB
Cảnh báo: tín hiệu âm thanh 2400 Hz
Hiển thị: màn hình màu (480 x 272 pixels)
GPS (mua thêm): cài đặt trên nền u-blox 7
Pin sạc Li-on
Nhiệt độ: -10C đến +50C
Kích thước: 100 x 215 x 40 mm
Trọng lượng: 575g
Cung cấp bao gồm: PC software (cho win 7 hoặc cao hơn), hộp đựng có thể chứa được 2 đầu đo (chưa bao gồm đầu đo), cáp USB, sạc DC
Chọn mua thêm: chân đế bằng gỗ, định vị GPS, giao tiếp cáp quang, sạc DC trên xe, hộp đựng 3 đầu dò, túi bảo vệ

Chú ý: Chọn mua thêm đầu đo phù hợp với yêu cầu sử dụng

Chi tiết

Datasheet

Manual

Option:

WSNA0001    Tripod: non-reflective wooden tripod (including transport cover)
WSNA0002    Tripod – extension: horizontal extension arm for E  measurement
WSNO0001    GPS: internal embedded GPS
WSNA0004    Fiber: fiber optics I/O port. Including USB connector to PC
WSNA0007    Vehicle DC: charge SMP2 from a vehicle DC connector
WSNA0006    3 probes case: SMP2 carrying case to fit up to 3 probes
WSNA0005    Protection: SMP2 protective pouch

Option Probe: Khách hàng có thể lựa chọn cùng lúc nhiều đầu đo cho nhiều mục đích khác nhau

1. WP50 Field Probe:
+ 10 Hz - 3 kHz, E & H field, 
+ E field: 2.5 V/m - 20000 V/m (RMS)
+ H field: 0.25 µT - 2000 µT (RMS)
2.  WP400 Field Probe:
+ 1 Hz - 400 kHz, E & H field, Selective (FFT) & Broadband
+ Electric Field: 1 V/m to 100 kV/m
+ Magnetic Field: 50 nT - 10 mT (100 Hz - 10 kHz)
3.  WP400-3 Field Probe
+ 1 Hz - 400 kHz, E & H field, Selective (FFT) & Broadband
+ Electric Field: 10 V/m to 400 kV/m
+ Magnetic Field: 200 nT - 50 mT (100 Hz - 10 kHz)
4.WPF3 Field Probe:
+ 100 kHz - 3 GHz, E field, Broadband
+ 0.2 - 130 V/m (CW)
5.  WPF3-HP Field Probe:
+ 100 kHz - 3 GHz, E field, Broadband
+ 0.2 – 1000 V/m (CW)
6. WPF6 Field Probe:
+ 100 kHz - 6 GHz, E field, Broadband
+ 0.3 - 130 V/m (CW)
7. WPF6-HP Field Probe:
+ 100 kHz - 6 GHz, E field, Broadband
+ 0.3 – 1000 V/m (CW)
8. WPF8 Field Probe:
+ 100 kHz - 8 GHz, E field, Broadband
+ 0.3 - 130 V/m (CW)
9. WPF8-HP Field Probe:
+ 100 kHz - 8 GHz, E field, Broadband
+ 0.3 – 1000 V/m (CW)
10. WPF18 Field Probe:
+ 300 kHz - 18 GHz,  E field,  Broadband
+  0.5 - 250 V/m (CW)
11. WPF18-HP Field Probe:
+ 300 kHz - 18 GHz,  E field,  Broadband
+  0.5 – 1000 V/m (CW)
12. WPF40 Field Probe:
+ 20 MHz - 40 GHz, E field, Broadband
+ 1 – 1000 V/m (CW)
13. WPH60 Field Probe:
+ 300 kHz - 60 MHz, H field, Broadband
+ 0.018 - 20 A/m (CW)
14 WPH1000 Field Probe:
+ 30 MHz - 1000 MHz, H field, Broadband
+ 0.020 - 20 A/m
15. WPT Field Probe:
+ Bands: 700-900, 1800-1900, 2100 and 2600, E field, Selective broadband
+ 0.04 – 65 V/m (RMS)
16. WP-WiFi Field Probe:
+ Band: 2400-2500, E field, Selective broadband
+ .04 – 65 V/m (RMS)

 

  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi