For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ FLUKE FLUKE-724/APAC/EMEA (RTDs và Thermocouples)

- Tạo nguồn mô phỏng và đo lường điện áp DC

+ 30.000 V, 20.000 V, 100.00 mV/0.02%+ 2 counts

+ -10.00 mV to 75.00 mV/0.025 % + 1 count

- Đo dòng DC: 24.000 mA/0.02%+ 2 counts

- Tạo nguồn mô phỏng và đo lường điện trở

+ 0.0 đến 400.0 Ω/0.1Ω (4-wire), 0.15Ω (2- and 3-wire)

+ 401 đến 1500 Ω/0.5Ω (4-wire), 1Ω (2- and 3-wire)

+ 1500 đến 3200 Ω/1Ω (4-wire), 1.5Ω (2- and 3-wire)

- RTDs và Thermocouples: NI-120, PT100, PT200, PT500, PT1000, J, K, T, E, R, S, B, L, U, N, XB, BP

- Chức năng nguồn mạch vòng:  24V/Max22mA

Pin :4 pin AA

Kích thước:  96 x 200 x 47 mm

Trọng lượng:  650 g


Bao gồm:

Máy hiệu chuẩn 724

Kẹp AC70A

Một bộ cáp đo có thể cắm chồng lên

Cáp đo TL75

Dấu chứng nhận CE và CSA

Hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Hàn, tiếng Trung và tiếng Nhật

Hướng dẫn sử dụng trên CD-ROM

Báo cáo và dữ liệu hiệu chuẩn truy nguyên NIST

Chi tiết

Datasheet


Manual



Thông số kỹ thuật: Fluke 724 Temperature Calibrator

Độ chính xác khi đo
Điện áp một chiều
30,000 V 0,02%+ 2 count (hiển thị trên)
20,000 V 0,02%+ 2 count (hiển thị dưới)
100,00 mV 0,02% + 2 count
-10,00 mV đến 75,00 mV 0,025 % + 1 count (qua đầu nối TC)
Dòng điện một chiều
24,000 mA 0,02% + 2 count
Điện trở
0,0 đến 400,0 Ω 0,1Ω (4 dây), 0,15Ω (2 đến 3 dây)
401 đến 1500 Ω 0,5Ω (4 dây), 1Ω (2 đến 3 dây)
1500 đến 3200 Ω 1Ω (4 dây), 1,5Ω (2 đến 3 dây)
Độ chính xác nguồn
Điện áp một chiều
100,00 mV 0,02%+2 count
10,000 V 0,02%+2 count
-10,00 mV đến 75,00 mV 0,025 % + 1 count (qua đầu nối TC)
Điện trở
15,0 đến 400,0 Ω 0,15 Ω (dòng điện kích thích 0,15 đến 0,5 mA), 0,1 Ω (dòng điện kích thích 0,5 đến 2 mA)
401 đến 1500 Ω 0,5 Ω (dòng điện kích thích 0,05 đến 0,8 mA)
1500 đến 3200 Ω 1 Ω (dòng điện kích thích 0,05 đến 0,4 mA)
RTD và cặp nhiệt
Độ chính xác khi đo:
NI-120 0,2 °C
PT-100 (385) 0,33 °C
PT-100 (393) 0,3 °C
PT-100 (JIS) 0,3 °C
PT-200 (385) 0,2 °C
PT-500 (385) 0,3 °C
PT-1000 (385) 0,2 °C
Độ phân giải: 0,1 °C
J: 0,7 °C
K: 0,8 °C
T: 0,8 °C
E: 0,7 °C
R: 1,8 °C
S: 1,5 °C
B: 1,4 °C
L: 0,7 °C
U: 0,75 °C
N: 0,9°C
Độ phân giải J, K, T, E, L, N, U: 0,1 °C, 0,1 °F B, R, S: 1 °C, 1 °F
XK 0,6°C
BP 1,2°C
Độ chính xác nguồn:
NI-120 0,2 °C
PT-100 (385) 0,33 °C
PT-100 (393) 0,3 °C
PT-100 (JIS) 0,3 °C
PT-200 (385) 0,2 °C
PT-500 (385) 0,3 °C
PT-1000 (385) 0,2 °C
Độ phân giải: 0,1 °C
Lưu ý: Độ chính xác được chỉ rõ cho phép đo 4 dây.
J: 0,7 °C
K: 0,8 °C
T: 0,8 °C
E: 0,7 °C
R: 1,4 °C
S: 1,5 °C
B: 1,4 °C
L: 0,7 °C
U: 0,75 °C
N: 0,9 °C
Độ phân giải J, K, T, E, L, N, U: 0,1 °C, B, R, S: 1 °C
XK 0,6°C
BP 1,2°C
Thông số kỹ thuật
Chức năng thay đổi theo dốc (ramp)
Chức năng phát tín hiệu nguồn: Điện áp, dòng điện, điện trở, tần số, nhiệt độ
Biến đổi theo dốc (Ramp) Độ biến đổi chậm, độ biến đổi nhanh, độ biến đổi theo bước 25%
Chức năng cấp nguồn vòng lặp
Điện áp: 24V
Độ chính xác: 10%
Dòng điện tối đa: 22 mA, chống đoản mạch
Chức năng thay đổi theo bước
Chức năng phát tín hiệu nguồn: Điện áp, dòng điện, điện trở, tần số, nhiệt độ
Bước 25% dải đo, 100% dải đo
Thông số kỹ thuật về môi trường
Nhiệt độ vận hành
  -10ºC đến 55ºC
Nhiệt độ bảo quản
  -20ºC đến 71ºC
Độ ẩm (Không bao gồm phần ngưng tụ)
90% 10ºC đến 30ºC
75% 30ºC đến 40ºC
45% 40ºC đến 50ºC
35% 50ºC đến 55ºC
Thông số kỹ thuật an toàn
Tiêu chuẩn an toàn
  CSA C22.2 No. 1010.1:1992
EMC
  EN50082-1:1992 và EN55022:1994 hạng B
Thông số cơ & kỹ thuật chung
Kích thước
  96 x 200 x 47 mm
Khối lượng
  650 g
Pin
  Bốn pin kiềm AA.

Thời lượng pin
  25 giờ điển hình
Va đập & rung động
  Ngẫu nhiên, 2G, 5-500 Hz


  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi