
Tủ sấy đối lưu cưỡng bức JEIOTECH ON-01E (52L, 220 ℃)
- Hãng sản xuất: - JEIOtech - Model: - ON-01E - P/N: - AAH15015K - Xuất xứ: - Korea (Hàn Quốc) - Bảo hành: - 12 Tháng 
- Liên hệ
- Gọi để có giá tốt - TP. Hà Nội: (024) 35.381.269 - TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711 - TP. Bắc Ninh: (0222)730.39.68 - TP. HCM: (028) 38.119.636 
 Đa chức năng Lò với luồng không khí nhẹ nhàng
 Bộ điều khiển PID
 Đặt thời gian trễ ON/OF: 1 phút ~ 99 giờ 59 phút
 Cài đặt giới hạn nhiệt độ cao và báo mở cửa
 Đối lưu cưỡng bức bằng quạt
 Dung tích buồng sấy: 52 L
 Giải nhiệt độ: nhiệt độ phòng +10℃ đến 220 ℃
 Độ phân giải: 0.1 ℃
 Nhiệt độ hiển thị dao động: ±0.3 ℃ tại 100℃
 Nhiệt độ biến thiên trong tủ: ±6.5 ℃ tại 100℃
 Kích thước buồng sấy: 375×370×370mm
 Kích thước ngoài: 530×535×737mm
 Kích thước: 34 kg
 Nguồn: 230V-50/60Hz/4.3A
 Phụ kiện: 2 kệ đỡ bằng dây kim loại
Download Cataloge Jeiotech
Operational Features
- Microprocessor PID control
- Simple calibration and auto-tuning function
- Temperature control: 15°C above ambient to 220°C
- Delayed ON/OFF digital timer range: 1 min ~ 99 hr 59 min
- Intuitive and easy-to-operate control panel with bright LED display (1℃ resolution) and touch-sensitive keypad
- High temperature limit setting and open door alert
- Convenient presetting function for 3 most commonly used temperature settings
- Corrosion-resistant incoloy sheath heating element and stainless steel interior
- Adjustable dual slide vents for controlling inner vapor circulation (diameter: 38mm/1.5”)
| Model | ON-01E | ON-11E | ON-21E | |
| Chamber volume (L/cu ft) | 52 / 1.8 | 100 / 3.5 | 150 / 5.3 | |
| Temperature | Range(℃/℉) | Amb. +15 to 220 / Amb. +27 to 428 | ||
| Fluctuation1)(±℃/℉)at 100℃ | 0.3 / 0.54 | 0.4 / 0.72 | 0.5 / 0.9 | |
| Variation1)(±℃/℉)at 100℃ | 6.5 / 11.7 | 4.1 / 7.38 | 7.3 / 13.14 | |
| Dimension | Interior dimensions | 375×370×370 | 455×430×510 | 585×460×555 | 
| Exterior dimensions | 530×535×737 | 610×595×877 | 740×625×922 | |
| Net weight(Kg/lbs) | 34 / 75 | 46 / 101.4 | 59 / 130 | |
| Electrical Requirements (230V) | 50/60Hz, 4.3A | 50/60Hz, 6.0A | 50/60Hz, 7.4A | |
| Cat. No. | AAH15015K | AAH15025K | AAH15035K | |
| Electrical Requirements (120V) | 50/60Hz, 6.7A | 50/60Hz, 8.3A | 50/60Hz, 10.0A | |
| Cat. No. | AAH15016U | AAH15026U | AAH15036U | |
Option
| 
 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 
 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 
 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch









