Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió TENMARS TM-4001 (0.01~25.00 m/s, 80%, 50℃, 0~9999 CMM)
Hãng sản xuất: TENMARS Model: TM-4001 Xuất xứ: Taiwan (Đài loan) - Yêu cầu báo giá
- Liên hệ
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222)730.39.68
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đo lưu lượng: CMM :0~9999 / 0.1
CFM: 0~9999 /0.1
Đo nhiệt độ: -20~50 ℃ / 0.1 /±1℃
-4~122℉ / 0.1 / ±1.8℉
Đo độ ẩm: 20~80% / 0.1 / 3.5%
Đo vận tốc: 0.01 to 25.00 m/s / 0.01 / 3%
Chức năng lưu và gọi kết quả lưu: 99 lần
Kích thước 156 x73 x35 mm (L xW xH).
Khối lượng: 250g.
Pin: LR6 (AA) 1.5V x6 Batteried
- Size : 156 x73 x35 mm (L xW xH).
- Weight : 250g.
- Power: LR6 (AA) 1.5V x6 Batteried
Air Flow (volume) Calculation:
Unit |
Range |
Resolution |
Accuracy |
CMM |
0~9999 |
0.1 |
- |
CFM |
0~9999 |
0.1 |
- |
Temperature Measurement:
Unit |
Range |
Resolution |
Accuracy |
℃ |
-20~50 |
0.1 |
±1℃ |
℉ |
-4~122 |
0.1 |
±1.8℉ |
Humidity:
Unit |
Range |
Resolution |
Accuracy |
%RH |
20~80 |
0.1 |
±3.5%RH |
%RH |
<20, >80 |
0.1 |
±5%RH |
Air velocity Measurement:
Unit |
Range |
Resolution |
Accuracy |
m/s |
0.01 to 25.00 m/s |
0.01 |
±(3% of reading+1.6%FS) |
Km/hr(kph) |
0.02 to 90.00 km/hr |
0.1 |
|
mph |
0.12 to 55.9 mph |
0.1 |
|
Knots(kts) |
0.01 to 48.6 knots |
0.01 |
|
ft/min(fpm) |
0 to 4921.0 ft/min |
0.1 |
|
Beaufort |
1~10 |
1 |
- |
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch